Từ đồng nghĩa với "sụn"

sụn giáp sụn khớp màng hoạt dịch xương
xương sống sụn mềm sụn cứng sụn chêm
sụn tai sụn mũi sụn sườn sụn xương
sụn gối sụn cổ sụn chậu sụn đệm
sụn bì sụn phế quản sụn bả vai sụn cột sống