Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sụn"
sụn giáp
sụn khớp
màng hoạt dịch
xương
xương sống
sụn mềm
sụn cứng
sụn chêm
sụn tai
sụn mũi
sụn sườn
sụn xương
sụn gối
sụn cổ
sụn chậu
sụn đệm
sụn bì
sụn phế quản
sụn bả vai
sụn cột sống