Từ đồng nghĩa với "sụp lạy"

sụp lạy phủ phục nằm úp sấp nằm sấp
nằm nghiêng nằm sóng soài lật đổ bị lật nhào
lật nhào cúi xuống bị đánh gục đánh gục
mệt lử kiệt sức làm mệt lử làm kiệt sức
ngã quỵ suy sụp gục ngã thất bại