Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sụt eùi"
sụt sùi
ngậm ngùi
rỉ rả
thút thít
khóc lóc
nức nở
mưa phùn
mưa rả rích
u uất
buồn bã
thê lương
não nề
tê tái
lặng lẽ
thê thảm
chìm đắm
trầm lắng
tê tái
mờ mịt
lạc lõng