Từ đồng nghĩa với "sụt sùi"

sụt sùi sụt thình lình sụp đổ sụt giảm
suy thoái tuột dốc trượt xuống chìm xuống
chùng xuống trầm cảm thấp sầu
khủng hoảng trì trệ thời kì khủng hoảng ế ẩm
khủng hoảng kinh tế sự đình trệ sự ế ẩm đi xuống