Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sụt sùi"
sụt sùi
sụt thình lình
sụp đổ
sụt giảm
suy thoái
tuột dốc
trượt xuống
chìm xuống
chùng xuống
trầm cảm
thấp
sầu
khủng hoảng
trì trệ
thời kì khủng hoảng
ế ẩm
khủng hoảng kinh tế
sự đình trệ
sự ế ẩm
đi xuống