Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sủi"
sủi bọt
sủi bong bóng
sôi sục
sôi động
sôi nổi
sủi tăm
sủi lên
sủi bùng
sủi bọt khí
sủi nước
sủi sóng
sủi tăm nước
sủi bọt nước
sủi bọt biển
sủi bọt sữa
sủi bọt trà
sủi bọt cà phê
sủi bọt bia
sủi bọt rượu
sủi bọt nước ngọt