Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sức khoẻ"
sức khỏe
tình trạng sức khỏe
sự lành mạnh
lành mạnh
thể chất
thể lực
năng lượng
sức mạnh
y tế
khỏe mạnh
khỏe
sức bền
sức sống
sức đề kháng
sự khỏe mạnh
sự hồi phục
sự dẻo dai
sự năng động
sự tươi tắn
sự sung sức
sự khỏe khoắn