Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sứckéo"
sức kéo
trâu
bò
ngựa
máy kéo
súc vật
cày
bừa
xe kéo
nông nghiệp
sức mạnh
công cụ
động vật
sức lao động
công việc đồng áng
sức bền
sức lực
công việc nông nghiệp
động vật kéo
sức vận chuyển