Từ đồng nghĩa với "sứckéo"

sức kéo trâu ngựa
máy kéo súc vật cày bừa
xe kéo nông nghiệp sức mạnh công cụ
động vật sức lao động công việc đồng áng sức bền
sức lực công việc nông nghiệp động vật kéo sức vận chuyển