Từ đồng nghĩa với "sứt môi"

sứt môi bị thương bị xước bị rách
bị tổn thương bị chấn thương bị hư bị nứt
bị vỡ bị trầy bị xé bị lở
bị sứt bị hỏng bị xô bị va
bị cắt bị đứt bị mẻ bị lún