Từ đồng nghĩa với "sứt đẹ hoặc"

sứt mẻ vỡ bể
hỏng gãy rạn trầy
xước bị mất khuyết thiếu
sứt mẻ sứt sẹo sứt vỡ sứt răng
sứt cạnh sứt mép sứt đầu sứt thân