Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sừng"
gạc
sừng trâu
gạc hươu
kèn
kèn co
còi
còi xe
auto horn
loa
French horn
kèn trumpet
kèn cor
bull
chất sừng
đồ dùng bằng sừng
húc bằng sừng
bẻ gãy sừng
tín hiệu
anten
nhánh sông
Cornucopia