Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sừng sỏ"
hung hăng
ngang bướng
bướng bỉnh
cứng đầu
không chịu thua
kiêu ngạo
thách thức
gan dạ
mạnh mẽ
quyết liệt
táo bạo
dũng cảm
không nhượng bộ
đối kháng
cứng cỏi
khó bảo
khó tính
bất khuất
khó chịu
khó dạy