Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sừng sộ"
dữ tợn
hung hăng
đe dọa
bạo lực
khó chịu
gắt gỏng
mặt dữ
mặt sắt
mặt ác
mặt hung
sừng lớn
gạc
thô bạo
cáu kỉnh
khó tính
mặt nghiêm
mặt lạnh
mặt hằm hằm
mặt đe dọa
mặt xấu