Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sừng sững"
sừng sững
cứng như sừng
bằng sừng
như sừng
giống sừng
cứng cáp
vững chãi
đứng vững
đứng thẳng
đứng im
đứng yên
đứng vững vàng
đứng kiên cố
đứng chững
đứng sừng sững
vững vàng
bất động
không nhúc nhích
không lay chuyển
không di chuyển