sừng sững | cứng như sừng | bằng sừng | như sừng |
giống sừng | cứng cáp | vững chãi | đứng vững |
đứng thẳng | đứng im | đứng yên | đứng vững vàng |
đứng kiên cố | đứng chững | đứng sừng sững | vững vàng |
bất động | không nhúc nhích | không lay chuyển | không di chuyển |