Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sử ea"
sử thi
huyền thoại
truyền thuyết
văn học sử
tường thuật
kể chuyện
sử ký
biên niên
hồi ký
tự truyện
sử liệu
sử văn
sử học
tác phẩm văn học
văn bản lịch sử
chuyện cổ
kịch sử
sự kiện
di sản văn hóa
tài liệu lịch sử