Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sửa"
sửa chữa
sửa sang
sang sửa
khắc phục
cải thiện
hiệu chỉnh
sửa đổi
sửa lại
sửa chữa lỗi
sửa chữa nhà
sửa chữa hư hỏng
sửa chữa sai sót
chỉnh sửa
điều chỉnh
cải chính
tu sửa
chỉnh đốn
sắp xếp
tổ chức lại
ổn định