Từ đồng nghĩa với "sửa mình"

sửa chính mình tu dưỡng tu tâm tu thân
cải thiện bản thân rèn luyện bản thân sửa đổi chỉnh sửa bản thân
hoàn thiện bản thân phát triển bản thân làm mới bản thân điều chỉnh bản thân
thay đổi bản thân nâng cao bản thân khắc phục khuyết điểm tự hoàn thiện
tự sửa chữa tự rèn luyện tự cải thiện tự tu dưỡng