chuẩn bị | sắp xếp | lắp ráp | trang bị |
tổ chức | thiết lập | kế hoạch | sắp đặt |
chuẩn bị trước | sắp xếp đồ đạc | dọn dẹp | sắp xếp công việc |
chuẩn bị hành lý | chuẩn bị bữa ăn | sắp xếp thời gian | lên kế hoạch |
sắp xếp không gian | chuẩn bị tài liệu | sắp xếp lịch trình | chuẩn bị cho sự kiện |