Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sữa"
bơ sữa
sữa đặc
sữa tiệt trùng
sữa công thức
sữa bột
sữa kem
sữa tách béo
sữa bò
sữa mẹ
sữa chua
sữa đậu nành
sữa hạt
sữa dừa
sữa tươi
sữa bắp
sữa ngô
sữa gạo
sữa hạnh nhân
sữa hạt điều
sữa bột ngũ cốc