Từ đồng nghĩa với "sững sờ"

ngây ngất xuất thần mê sảng mê mẩn
dễ xuất thần ngỡ ngàng sững sờ bàng hoàng
choáng váng kinh ngạc không nói nên lời đứng hình
ngẩn ngơ trố mắt hốt hoảng sững sờ nhìn
đứng sững khó tin bối rối ngạc nhiên