Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sự"
chương trình
nội dung
cương lĩnh
kế hoạch
dự thảo
đề án
học trình
giáo trình
lịch trình
mô hình
quy định
hướng dẫn
chỉ dẫn
tài liệu
bảng kế hoạch
danh sách
thông báo
tóm tắt
bản phác thảo
bảng hướng dẫn