Từ đồng nghĩa với "sự lý"

lý lẽ biện thuyết biện luận
biện giải lập luận cãi lý cãi lẽ
suy luận suy ra trình bày mạch lạc nguyên nhân
cớ viện cớ lý tính lý trí
căn cớ duyên cớ lý do nguyên do
hợp lý phép biện chứng biện bác lẽ phải
giới hạn trí tuệ đấu lý luận ra
lẽ