Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sự lý"
lý
lý lẽ
biện thuyết
biện luận
biện giải
lập luận
cãi lý
cãi lẽ
suy luận
suy ra
trình bày mạch lạc
nguyên nhân
cớ
viện cớ
lý tính
lý trí
căn cớ
duyên cớ
lý do
nguyên do
hợp lý
phép biện chứng
biện bác
lẽ phải
giới hạn
trí tuệ
đấu lý
luận ra
lẽ