Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sự thể"
thực tế
sự việc
sự kiện
thông tin
dữ liệu
chi tiết
hành động
hành vi
khía cạnh
sự chắc chắn
tình huống
trạng thái
diễn biến
sự thật
mặt hàng
điều kiện
nguyên nhân
kết quả
thực sự
sự xuất hiện