Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"sự trạng"
tình trạng
trạng thái
sự kiện
diễn biến
hệ thống
thực trạng
sự việc
tình huống
sự diễn ra
sự phát triển
sự tồn tại
sự thay đổi
sự phát sinh
sự xảy ra
sự kiện hóa
sự hình thành
sự diễn tiến
sự chuyển biến
sự tiếp diễn
sự kéo dài