Từ đồng nghĩa với "sự việc"

sự kiện vụ việc hành động hành vi
trường hợp hoạt động sự vụ tình huống
diễn biến sự việc xảy ra sự cố sự xuất hiện
sự thực sự kiện xảy ra tình hình mặt sự việc
hành động xảy ra sự kiện quan trọng sự kiện đặc biệt sự kiện chính