Từ đồng nghĩa với "tài ba"

thiên tài nhân tài tuấn kiệt tài năng
tài cán người có tài năng khiếu khả năng
kỹ năng sự tháo vát sự khéo léo năng lực
sở trường chuyên môn tài năng lực
tài ba tài giỏi tài trí tài hoa
tài nghệ