Từ đồng nghĩa với "tàn ác"

tàn ác độc ác tàn nhẫn hung ác
tàn bạo dã man dữ tợn vô nhân đạo
hung tàn nhẫn tâm khắc nghiệt máu lạnh
thảm khốc hung dữ man rợ ác nghiệt
xấu xa tàn khốc hiểm nghèo h ác