Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tá"
một tá
một chục
chục
mười
thứ mười
thập kỷ
một trăm
một ngàn
một triệu
một tỷ
một trăm tá
mười tá
hai tá
ba tá
bốn tá
năm tá
sáu tá
bảy tá
tám tá
chín tá