Từ đồng nghĩa với "tá"

một tá một chục chục mười
thứ mười thập kỷ một trăm một ngàn
một triệu một tỷ một trăm tá mười tá
hai tá ba tá bốn tá năm tá
sáu tá bảy tá tám tá chín tá