Từ đồng nghĩa với "tác phẩm"

tác phẩm sản phẩm công trình chế tác
công hạng mục công trình công việc việc làm
đồ làm ra chế tạo sản xuất tác phẩm nghệ thuật
tác phẩm văn học tác phẩm khoa học tác phẩm sáng tạo tác phẩm nghệ thuật thị giác
tác phẩm âm nhạc tác phẩm điện ảnh tác phẩm văn hóa tác phẩm truyền thông