Từ đồng nghĩa với "tách biệt"

tách rời tách sự tách rời sự chia cắt
sự phân ly sự biệt ly sự chia rẽ chia rẽ
sự ly thân ly hôn ra đi ngắt kết nối
sự tách riêng sự phân chia sự chia tay ghẻ lạnh
tan vỡ gây chia rẽ phân vùng giải thể