Từ đồng nghĩa với "tái hiện"

tái hiện tái tạo tái lập tái xuất
tái hiện thực phục dựng phục hồi tái hiện lại
tái khởi tái sinh tái cấu trúc tái diễn
tái ngộ tái hợp tái chiếm tái khởi động
tái hiện hình tái hiện cảnh tái hiện sự kiện tái hiện ký ức