Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tán phễu"
tán dóc
tán gẫu
nói chuyện
trò chuyện
đàm đạo
hàn huyên
tán tỉnh
tán phét
kể chuyện
nói năng
thảo luận
giao lưu
chém gió
tán chuyện
tán ngẫu
tán hươu
tán nhảm
tán bậy
tán dóc dĩa
tán phét phỏng