Từ đồng nghĩa với "tâm huyết"

tâm đắc nhiệt huyết đam mê tâm tình
tâm huyết tâm nguyện tâm tư tâm huyết
lòng nhiệt thành lòng say mê tình cảm nguyện vọng
tâm huyết tâm huyết tâm huyết tâm huyết
tâm huyết tâm huyết tâm huyết tâm huyết