Từ đồng nghĩa với "tâm khẩm"

tâm tư tâm hồn tâm trạng tâm sự
tâm ý tâm linh tâm cảm tâm đắc
tâm huyết tâm niệm tâm khảm tình cảm
cảm xúc nỗi niềm suy tư trăn trở
kỷ niệm ký ức tâm thức tâm phúc