Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tâm khẩm"
tâm tư
tâm hồn
tâm trạng
tâm sự
tâm ý
tâm linh
tâm cảm
tâm đắc
tâm huyết
tâm niệm
tâm khảm
tình cảm
cảm xúc
nỗi niềm
suy tư
trăn trở
kỷ niệm
ký ức
tâm thức
tâm phúc