Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tâm sức"
tâm lực
nỗ lực
công sức
sức lực
tâm huyết
tâm trí
tâm tình
tâm tư
sự cống hiến
sự tận tâm
sự chăm sóc
sự chú ý
sự quan tâm
sự đầu tư
sự cố gắng
sự quyết tâm
sự kiên trì
sự nhiệt tình
sự say mê