Từ đồng nghĩa với "tâm trí"

tâm hồn tâm tâm trí trí óc
trí trí tuệ đầu óc ý thức
nhận thức tinh thần bận tâm quan tâm
chú ý để ý lo lắng cảm giác
ý nghĩ ý định phán đoán trí tưởng tượng
ký ức