Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tân tiến"
hiện đại
tiên tiến
tiến bộ
đổi mới
đột phá
tiên phong
công nghệ cao
tiến lên
cải cách
cách tân
sáng tạo
mới mẻ
tiến hóa
phát triển
nâng cao
đổi thay
mới lạ
đi đầu
tân thời
cách mạng