Từ đồng nghĩa với "tâu"

tâu lên trình báo cáo thưa
kính thưa xin trình thông báo mách
tâng công khai báo trình bày thưa thủ trưởng
thưa ông tiên sinh cố vấn hiệp sĩ
lãnh chúa hoàng thượng ông chủ chủ nhân