Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tâu"
tâu lên
trình
báo cáo
thưa
kính thưa
xin trình
thông báo
mách
tâng công
khai báo
trình bày
thưa thủ trưởng
thưa ông
tiên sinh
cố vấn
hiệp sĩ
lãnh chúa
hoàng thượng
ông chủ
chủ nhân