Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"té re"
té re
ỉa chảy
sùi bọt
sa ngã
ngã
rơi xuống
rớt
té
đổ
sụt
sụp đổ
sự sụp đổ
sự xuống dốc
sụt giảm
giảm
xuống
mất địa vị
sự sa sút
lao dốc
sa