Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tìm hiểu"
nghiên cứu
khám phá
tìm tòi
học hỏi
tra cứu
điều tra
xem xét
tìm hiểu về
thăm dò
thảo luận
trao đổi
đọc qua
học tập
tìm kiếm
làm quen
giao lưu
tìm hiểu sâu
đọc lên
đã học
tìm hiểu tình hình