Từ đồng nghĩa với "tích luỹ đẹ hoặc"

tích lũy góp nhặt thu thập tích trữ
dành dụm tích góp tích tụ tích sản
tích lũy tài sản tích lũy kiến thức tích lũy kinh nghiệm tích lũy vốn
tích lũy tiền tích lũy hàng hóa tích lũy tư liệu tích lũy thông tin
tích lũy sức mạnh tích lũy nguồn lực tích lũy tài nguyên tích lũy giá trị