Từ đồng nghĩa với "tính trạng"

đặc tính đặc điểm tính chất hình thái
sinh lý cá tính đặc trưng tính năng
tính cách đặc điểm sinh học tính trạng di truyền tính trạng hình thái
tính trạng sinh lý đặc điểm hình thái đặc điểm sinh lý tính trạng phân biệt
tính trạng cá thể tính trạng loài tính trạng giống tính trạng môi trường