Từ đồng nghĩa với "tò mỏ"

tò mò hiếu kỳ thích tìm hiểu ham học hỏi
nghi ngờ thích khám phá tìm tòi điều tra
hỏi han thích hỏi thích quan sát tò te
thích ngó nghiêng thích soi mói thích lục lọi thích khám phá
thích tìm kiếm thích theo dõi thích xem xét thích tra cứu