Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tót"
tót
nhảy
chạy
vọt
lướt
phóng
đột ngột
vụt
bật
nhanh
vội
lướt qua
xô
xô đẩy
chồm
vọt lên
nhảy vọt
nhảy lên
tăng tốc
vọt đi
tăng tốc độ