Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tôn nghiêm"
trịnh trọng
long trọng
trang trọng
chính thức
nghi lễ
hợp pháp
chính quy
nghiêm ngặt
lịch sự
chính thống
đúng luật lệ
tôn kính
tôn trọng
trang nghiêm
nghiêm túc
đường hoàng
thanh cao
đúng mực
có uy
có giá trị
đáng kính