Từ đồng nghĩa với "tôn tí"

thứ bậc trật tự đẳng cấp hạng mục
cấp bậc tôn ti cấp độ vị trí
chức vụ địa vị tôn kính tôn trọng
quyền lực uy tín danh vọng phân cấp
hệ thống truyền thống phân loại tôn thờ