Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tôn tí"
thứ bậc
trật tự
đẳng cấp
hạng mục
cấp bậc
tôn ti
cấp độ
vị trí
chức vụ
địa vị
tôn kính
tôn trọng
quyền lực
uy tín
danh vọng
phân cấp
hệ thống
truyền thống
phân loại
tôn thờ