Từ đồng nghĩa với "tôn tại"

hiện hữu tồn tại có mặt sinh tồn
sự hiện diện thực tại thực thể vật chất
sự sống sự tồn tại vật thể sự hiện hữu
có thực hiện thực sự hiện diện sự tồn tại
có hình có dạng có thực thể có sự sống