Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tôn tại"
hiện hữu
tồn tại
có mặt
sinh tồn
sự hiện diện
thực tại
thực thể
vật chất
sự sống
sự tồn tại
vật thể
sự hiện hữu
có thực
hiện thực
sự hiện diện
sự tồn tại
có hình
có dạng
có thực thể
có sự sống