Từ đồng nghĩa với "tôn ti trật tự"

thứ tự thứ bậc cấp bậc cấp độ
đẳng cấp trật tự hệ thống cấu trúc
trình tự mức độ phân cấp tầng lớp
trình bày sắp xếp quy trình trật tự xã hội
cấp bậc xã hội thứ tự ưu tiên cấp bậc tổ chức cấp độ tổ chức