Từ đồng nghĩa với "tôn vinh"

tôn trọng tôn sùng tôn thờ kính trọng
kính nể vinh danh vinh quang ca ngợi
khen ngợi đánh giá cao tán dương khẳng định
tôn vinh đề cao nâng cao tôn quý
trân trọng thưởng thức ngưỡng mộ đánh giá