Từ đồng nghĩa với "tù mù"

tù mù tối tăm mù mịt mờ mịt
mờ ảo mờ nhạt không rõ không minh bạch
mù quáng mù lòa bất minh không sáng
mờ mờ mờ mờ ảo ảo mù mờ tối tăm mù mịt
tối tăm không rõ tối tăm mờ mịt tối tăm không minh bạch tối tăm không sáng