Từ đồng nghĩa với "tùm lum"

bừa bộn lộn xộn tán loạn hỗn độn
rải rác tràn lan vô tổ chức không có trật tự
mênh mông ngổn ngang đầy rẫy tràn ngập
lan tràn khắp nơi vô số không đếm xuể
tùm lum tùng phèo đủ thứ tùm lum tùng lum tùm lum tùng lum tùng phèo